
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Lokomotiv Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Torpedo Kutaisi | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Dinamo Tbilisi | Pogon Szczecin | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2018 | Pogon Szczecin | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Torpedo Kutaisi | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Jelgava | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2021 | Dinamo Batumi | KS Perparimi Kukesi | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2021 | KS Perparimi Kukesi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Torpedo Kutaisi | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | FC Zhetysu Taldykorgan | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-03-2024 17:00 | Gagra FC | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian Supercup winner | 1 | 18/19 |
| Georgian cup winner | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |