
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Adana Demirspor Youth | Adana Demirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Adana Demirspor U21 | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Adana Demirspor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Yeni Malatyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Konyaspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2016 | Yeni Malatyaspor | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Konyaspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Yeni Malatyaspor | Hocvan Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Hocvan Spor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2018 | Yeni Malatyaspor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ankarademirspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2019 | Yeni Malatyaspor | Ankarademirspor | - | Cho thuê |
| 02-08-2020 | Ankarademirspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2020 | Yeni Malatyaspor | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Adana Demirspor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Yeni Malatyaspor | Menemen Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Menemen Belediye Spor | Yeni Malatyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2021 | Yeni Malatyaspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Etimesgut Belediye Spor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Sanliurfaspor U19 | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Inegolspor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 20/21 |