
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SC Langenhagen Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Wolfsburg Youth | VfL Wolfsburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2014 | VfL Wolfsburg U19 | RB Leipzig | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2015 | RB Leipzig | Rot-Weiss Erfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Rot-Weiss Erfurt | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | RB Leipzig | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | RB Leipzig | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | 1. FC Nürnberg | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | SSV Jahn Regensburg | MSV Duisburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | MSV Duisburg | SSV Jahn Regensburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | SSV Jahn Regensburg | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Viktoria Köln | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | FK Panevezys | FC Schoningen08 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 24 |
| Lithuanian champion | 1 | 23 |
| Middle Rhine Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 4 | 16/17 13/14 12/13 11/12 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 3 | 13/14 12/13 11/12 |
| German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |