
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | Blau-Weiß 90 Berlin Youth | Lichtenrader BC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Lichtenrader BC Youth | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Hertha 03 Zehlendorf Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hertha BSC Berlin Youth | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hertha Berlin | VfL Wolfsburg | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | VfL Wolfsburg | Benfica | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Benfica | TSG Hoffenheim | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2024 | TSG Hoffenheim | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 07-04-2024 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-03-2024 16:30 | Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 03-03-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-02-2024 16:30 | Borussia Dortmund | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-02-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-01-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-12-2023 19:30 | TSG Hoffenheim | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 16-12-2023 17:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Portuguese champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 19/20 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| German second tier champion | 1 | 12/13 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |