
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Sloboda Tuzla U19 | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2012 | Sloboda | NK Celik Zenica | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2014 | NK Celik Zenica | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ZNK Osijek | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | HSK Zrinjski Mostar | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2021 | Maribor | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Sarajevo | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2025 12:45 | Kisvárda Master Good FC | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 22-11-2025 13:30 | Puskas Akademia FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 18:15 | Paksi FC | Kisvárda Master Good FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-10-2025 19:00 | Kisvárda Master Good FC | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 11:45 | Kisvárda Master Good FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 11:15 | Kazincbarcika | Kisvárda Master Good FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 17:00 | Kisvárda Master Good FC | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 12:15 | MTK Budapest | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 12:45 | Zalaegerszegi TE | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 20/21 |
| Slovenian champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 16/17 15/16 |