
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Esperance Tunis U21 | Stade Gabesien | - | Cho thuê |
| 31-05-2006 | Stade Gabesien | Esperance Tunis U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2006 | Esperance Sportive de Tunis | EO Goulette et Kram | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | EO Goulette et Kram | Esperance Sportive Zarzis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Esperance Sportive Zarzis | Jendouba Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | E.Gawafel.S.Gafsa | Stade tunisien | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2012 | Stade tunisien | CS Sfaxien | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | CS Sfaxien | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Esperance Sportive de Tunis | Free player | - | Giải phóng |
| 14-02-2021 | Free player | AS Slimane | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | AS Slimane | EO Sidi Bouzid | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | EO Sidi Bouzid | FC Lubumbashi Sports | - | Ký hợp đồng |
| 18-09-2024 | FC Lubumbashi Sports | E.Gawafel.S.Gafsa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 19 |
| Tunisian Super Cup Winner | 2 | 20 19 |
| Tunisian Champion | 3 | 19/20 18/19 12/13 |
| CAF Champions League winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Africa Cup participant | 2 | 17 12 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 12/13 |