
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rayo Vallecano B | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2018 | Rayo Vallecano | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Barakaldo CF | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2019 | Rayo Vallecano | Cultural Leonesa | - | Cho thuê |
| 26-07-2020 | Cultural Leonesa | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Rayo Vallecano | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Real Valladolid Promesas | CD Badajoz | - | Cho thuê |
| 27-01-2022 | CD Badajoz | Real Valladolid Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2022 | Real Valladolid Promesas | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Cordoba | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wisla Krakow | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Fuenlabrada | Real Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2025 19:00 | UD Logrones | Ponferradina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 22-02-2025 19:00 | Real Union | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 20-04-2024 14:00 | Real Sociedad B | Fuenlabrada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 11-02-2024 15:00 | Fuenlabrada | Sestao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-02-2024 18:00 | Deportivo La Coruna | Fuenlabrada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 09-12-2023 15:00 | Fuenlabrada | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 17/18 |