
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Walsall U18 | Manchester United U18 | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Manchester United U18 | Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Braga U19 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | SL Benfica B | CD Fátima | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | CD Fátima | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | SL Benfica B | Gondomar SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Gondomar SC | SL Benfica B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | SL Benfica B | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2012 | Fehérvár FC | SC Olhanense | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SC Olhanense | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2013 | Fehérvár FC | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | CD Tondela | Clube Recreativo da Caála | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2014 | Clube Recreativo da Caála | Recreativo do Libolo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Recreativo do Libolo | Kabuscorp SC do Palanca | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Kabuscorp SC do Palanca | Benfica Castelo Branco | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Benfica Castelo Branco | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AD Fafe | Leixoes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Leixoes | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2019 | Free player | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
| 12-01-2021 | Free player | Vilafranquense | - | Ký hợp đồng |
| 08-12-2021 | Vilafranquense | Free player | - | Giải phóng |
| 07-01-2022 | Free player | FC Alverca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Alverca | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Rans Nusantara FC | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | Persatuan Sepakbola Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-02-2025 12:00 | PSIS Semarang | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-01-2025 08:30 | Persita Tangerang | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-12-2024 12:00 | PSS Sleman | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-12-2024 12:00 | PSIS Semarang | Bali United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-12-2024 08:30 | Borneo FC | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2024 08:30 | PSIS Semarang | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2024 08:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | PSIS Semarang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Persatuan Sepakbola Makassar | Rans Nusantara FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 19 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |