
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Torino FC Youth | Torino U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Torino U19 | Bassano | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Bassano | Torino U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2012 | Torino U19 | Cuneo | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Cuneo | Torino U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2014 | Torino | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Cittadella | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Torino | Cittadella | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Cittadella | Monza | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2021 | Monza | Como | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Como | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | SudTirol | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-05-2024 13:00 | SudTirol | Ternana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-04-2024 12:00 | Modena | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-04-2024 14:15 | SudTirol | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-04-2024 13:00 | Como | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2024 13:00 | SudTirol | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-03-2024 13:00 | Spezia | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-03-2024 13:00 | SudTirol | Lecco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-02-2024 17:15 | A.C. Reggiana 1919 | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 24-02-2024 13:00 | SudTirol | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-02-2024 15:15 | Catanzaro | SudTirol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 2 | 19/20 15/16 |