
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | BE1 National Football Academy | FC Klaipeda (-2011) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | FC Klaipeda (-2011) | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FK Zalgiris Vilnius | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Atlantas Klaipeda | FK Zalgiris Vilnius | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2013 | FK Zalgiris Vilnius | Atlantas Klaipeda | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-02-2018 | Atlantas Klaipeda | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | Kauno Zalgiris | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2020 | Trans Narva | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Zaglebie Sosnowiec | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Suduva | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | FK Panevezys | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | Lithuania | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 26-03-2024 17:00 | Lithuania | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 24 22 |
| Lithuanian champion | 1 | 23 |
| Estonian cup winner | 1 | 19 |