
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Gamba Osaka U18 | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Gamba Osaka | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Tokyo Verdy | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Gamba Osaka | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Tokyo Verdy | Thespa Kusatsu Gunma | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Thespa Kusatsu Gunma | Tiamo Hirakata | - | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2024 | Thespa Kusatsu Gunma | FC Tiamo Hirakata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 15/16 11/12 10/11 09/10 |
| Japanese cup winner | 2 | 15 14 |
| Japanese champion | 1 | 14 |
| Japanese league cup winner | 1 | 14 |
| Japanese second league Champion | 1 | 12/13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |