
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | FC Astana | Irtysh Pavlodar | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Irtysh Pavlodar | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2020 | FC Astana | FK Kaspyi Aktau | - | Cho thuê |
| 21-07-2020 | FK Kaspyi Aktau | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2023 | FC Astana | FK Aksu | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | FK Aksu | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2023 | FC Astana | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2024 | Maktaaral | SD Family Astana | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | SD Family Astana | Disqualification | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |