
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2016 | FK Zeljeznicar Banja Luka U19 | Sarajevo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sarajevo U19 | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2018 | Sarajevo | FK Sloboda Mrkonjic Grad | - | Cho thuê |
| 19-06-2018 | FK Sloboda Mrkonjic Grad | Sarajevo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Sarajevo | Rakow Czestochowa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Rakow Czestochowa | Sporting CP | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-02-2025 | Sporting CP | Legia Warszawa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Legia Warszawa | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Norwich City | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Birmingham City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Norwich City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | Norwich City | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Swansea City | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Derby County | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Norwich City | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-10-2025 11:00 | Ipswich Town | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese cup winner | 1 | 25 |
| Portuguese champion | 1 | 24/25 |
| Polish cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Goalkeeper of the season | 4 | 22/23 21/22 20/21 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Bosnian-Herzegovinian Cup Winner U19 | 2 | 16/17 15/16 |