
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Aarhus AGF U19 | Aarhus AGF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Aarhus AGF | Borussia Dortmund II | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Borussia Dortmund II | Aarhus AGF | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Aarhus AGF | Viborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Viborg | Aarhus AGF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Aarhus AGF | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2023 | Lyngby | IK Sirius FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | IK Sirius FK | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | Lyngby | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VVV Venlo | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Lyngby | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | Kolding FC | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 17:00 | Hobro | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 21 |