
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-11-2021 | Muktijoddha SKC | Mohammedan Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2022 | Mohammedan Dhaka | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-11-2025 08:30 | Abahani Limited Dhaka | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Abahani Limited Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 23-05-2025 09:35 | Mohammedan Dhaka | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 20-05-2025 10:20 | Brothers Union | Dhaka Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 09-05-2025 10:00 | Brothers Union | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 03-05-2025 09:45 | Brothers Union | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Chittagong Abahani | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-12-2024 11:30 | Bashundhara Kings | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-12-2024 08:30 | Rahmatgonj MFS | Brothers Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 13-12-2024 08:30 | Brothers Union | Chittagong Abahani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu