
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Gillingham U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2016 | Gillingham | Margate FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Margate FC | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Gillingham | Billericay Town | - | Cho thuê |
| 27-10-2016 | Billericay Town | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-12-2016 | Gillingham | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
| 04-03-2017 | Bishop's Stortford | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Gillingham | Kingstonian FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2018 | Kingstonian FC | East Grinstead Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | East Grinstead Town FC | Concord Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Concord Rangers | Horsham FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2020 | Horsham FC | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2024 | Ebbsfleet United | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 16-12-2024 | Maidstone United | Ebbsfleet United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Ebbsfleet United | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 29-10-2024 19:20 | Ebbsfleet United | Tottenham Hotspur U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Ebbsfleet United | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 01-10-2024 18:00 | Ebbsfleet United | West Bromwich U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 16:30 | Ebbsfleet United | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2024 18:45 | Yeovil Town | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2023 15:00 | Ebbsfleet United | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải FA Vase | 09-12-2023 15:00 | Ebbsfleet United | Bishop's Stortford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu