
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2021 | Olympic Sport Abobo | Kapfenberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kapfenberg | Olympic Sport Abobo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Olympic Sport Abobo | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2024 | Kapfenberg | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | BFC Daugavpils | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 11:00 | BFC Daugavpils | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-09-2025 15:00 | BFC Daugavpils | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 15-09-2025 14:30 | BFC Daugavpils | Grobina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-08-2025 13:00 | Tukums-2000 | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 23-08-2025 14:00 | BFC Daugavpils | Metta/LU Riga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-07-2025 12:00 | FK Auda Riga | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-06-2025 15:00 | BFC Daugavpils | Grobina | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-06-2025 13:00 | BFC Daugavpils | Tukums-2000 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 17-06-2025 15:00 | Metta/LU Riga | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu