
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | - | Sepahan FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sepahan FC U17 | Sepahan FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sepahan FC U20 | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2016 | Sepahan | Dinamo Zagreb | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-02-2017 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2017 | Dinamo Zagreb | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2018 | Sepahan | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2020 | Esteghlal Tehran | Qatar SC | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2021 | Qatar SC | Al Duhail | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al Duhail | Qatar SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2021 | Qatar SC | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-08-2025 18:30 | Kayserispor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Galatasaray | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2025 17:00 | Kayserispor | Antalyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 13:00 | Alanyaspor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 16:00 | Kayserispor | Caykur Rizespor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-04-2025 16:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 13:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 13:00 | Kayserispor | Atakas Hatayspor | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 10:30 | Gazisehir Gaziantep | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 7 | 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 |
| Iranian champion | 1 | 14/15 |
| WAFF West Asian U23 Championship winner | 1 | 14/15 |