
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Cardiff City U18 | Cardiff City U21 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2017 | Cardiff City U21 | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Yeovil Town | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2020 | Hibernian | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
| 16-01-2021 | Wigan Athletic | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2021 | Hibernian | Salford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Salford City | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2021 | Hibernian | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 12:30 | Wycombe Wanderers | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 03-11-2025 19:30 | Tamworth | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rotherham United | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Leyton Orient | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 11:30 | Leyton Orient | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Reading | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Port Vale | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Peterborough United | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Leyton Orient | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 22/23 |