
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-01-2014 | Satellite FC | Bastia II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Bastia II | Bastia | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2016 | Bastia | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2020 | Bordeaux | Lokomotiv Moscow | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2023 | Lokomotiv Moscow | Abha | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Abha | Damac | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-12-2025 16:30 | FC Sochi | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-11-2025 15:30 | Akron Togliatti | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-11-2025 16:00 | FC Sochi | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-11-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | FC Sochi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2025 16:30 | Akhmat Grozny | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 23-10-2025 15:30 | FK Krasnodar | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-10-2025 11:30 | FC Sochi | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 05-10-2025 11:15 | FC Sochi | FC Pari Nizhniy Novgorod | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:15 | Damac | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2025 15:55 | Al Ettifaq FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 19 15 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 18/19 |
| Russian cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |