
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | - | Jeongwang Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Jeongwang Middle School | Jeonbuk Hyundai Motors U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jeonbuk Hyundai Motors U18 | Cheonan Jeil High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Cheonan Jeil High School | Dankook University | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Dankook University | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Daejeon Citizen | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Chungnam Asan | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Jeonnam Dragons | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 31-05-2025 07:30 | Jeonnam Dragons | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 07:30 | Incheon United Club | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2025 07:30 | Jeonnam Dragons | Chungbuk Cheongju FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | Jeonnam Dragons | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 1 | 19/20 |