
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Celtic FC Youth | Celtic FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Celtic FC U18 | Celtic FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Celtic FC B | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Celtic FC | Aberdeen | - | Cho thuê |
| 16-05-2022 | Aberdeen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Celtic FC | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Saint Johnstone | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Celtic FC | Fleetwood Town | - | Cho thuê |
| 11-01-2024 | Fleetwood Town | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2024 | Celtic FC | Motherwell | - | Cho thuê |
| 31-01-2024 | Motherwell | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2025 | Celtic FC | Queen's Park | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Queen's Park | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 28-09-2025 14:00 | Livingston | Rangers | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 20-09-2025 14:00 | Dundee | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-09-2025 14:00 | Aberdeen | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Livingston | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 02-08-2025 14:00 | Kilmarnock | Livingston | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Livingston | Kelty Hearts | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Queen's Park | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 26-04-2025 14:00 | Ayr United | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Scottish league cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |