
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2012 | Sport Consultant Football Academy | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2015 | Stabaek | Liaoning FC(1995-2020) | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-03-2016 | Liaoning FC(1995-2020) | Aalesund FK | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Aalesund FK | Liaoning FC(1995-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Liaoning FC(1995-2020) | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2019 | Stabaek | Ferencvarosi TC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-03-2023 | Ferencvarosi TC | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Portland Timbers | Atletico San Luis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 15:00 | Wadi Degla SC | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-10-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 14:00 | Wadi Degla SC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-10-2025 17:00 | Pharco | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | ZED FC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2024 23:05 | Chivas Guadalajara | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 07-11-2024 01:00 | Necaxa | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-11-2024 23:00 | Atletico San Luis | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-10-2024 18:00 | Pumas U.N.A.M. | Atletico San Luis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2024 23:00 | Atletico San Luis | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Hungarian cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |