
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Cheetah FC | Boavista FC B | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Boavista FC B | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | Fremad Amager | Botev Plovdiv | - | Cho thuê |
| 31-08-2021 | Botev Plovdiv | Fremad Amager | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2021 | Fremad Amager | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Botev Plovdiv | Oud-Heverlee Leuven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2023 | Oud-Heverlee Leuven | Aalborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Aalborg | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2024 | Oud-Heverlee Leuven | AEL Limassol | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | AEL Limassol | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-05-2024 12:00 | Sonderjyske | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2024 16:00 | Fredericia | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-04-2024 13:00 | Aalborg | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:40 | Hobro | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Hillerod Fodbold | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2024 17:30 | Fredericia | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-02-2024 12:00 | Aalborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |