
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2016 | Monopoli Youth | Palermo U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Palermo U20 | AC Monopoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | AC Monopoli | Potenza | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2020 | Potenza | Bologna | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Bologna | Potenza | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Potenza | Bologna | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-04-2021 | Bologna | Montreal Impact | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Montreal Impact | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2023 | Bologna | Carrarese | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Carrarese | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Bologna | Yverdon | - | Cho thuê |
| 13-01-2024 | Yverdon | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Bologna | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 16-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-05-2025 18:30 | Montreal Impact | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-04-2025 20:30 | New York Red Bulls | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 27-07-2024 00:00 | Orlando City | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-06-2024 23:30 | Philadelphia Union | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 22-05-2024 23:30 | Montreal Impact | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 07-05-2024 15:00 | Forge FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-12-2023 19:30 | Grasshopper | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-12-2023 15:30 | Yverdon | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-12-2023 17:30 | St. Gallen | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 21 |