
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Shrewsbury Town U18 | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 09-11-2018 | Shrewsbury Town | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 06-01-2019 | AFC Telford United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | Shrewsbury Town | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 29-04-2019 | AFC Telford United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-11-2019 | Shrewsbury Town | AFC Telford United | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AFC Telford United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-02-2021 | Shrewsbury Town | Gloucester City | - | Cho thuê |
| 07-03-2021 | Gloucester City | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2021 | Shrewsbury Town | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 13-04-2021 | Solihull Moors | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Shrewsbury Town | Solihull Moors | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2023 | Solihull Moors | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Wrexham | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 20:00 | Wrexham | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Stoke City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-10-2025 19:00 | Wrexham | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Leicester City | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 11:30 | Wrexham | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wrexham | Reading | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-08-2025 11:30 | Wrexham | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Wrexham | Hull City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-08-2025 11:30 | Southampton | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
| Promotion to 4th league | 1 | 22/23 |