
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Enppi SC U23 | Zamalek SC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2020 | Zamalek SC U21 | Aswan | - | Cho thuê |
| 30-10-2020 | Aswan | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2020 | Zamalek SC U21 | Aswan | - | Cho thuê |
| 23-01-2021 | Aswan | Zamalek SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Zamalek SC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Ittihad Alexandria SC | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 14:00 | ZED FC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-10-2025 14:00 | Enppi | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 14:00 | ZED FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-05-2025 17:00 | Smouha SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-05-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-04-2025 17:00 | Ismaily SC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-03-2025 19:30 | El Gounah | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
| Egyptian champion | 2 | 21/22 20/21 |