
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2019 | High School (Japan) | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Toin University of Yokohama | Toin University of Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Toin University of Yokohama FC | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Toin University of Yokohama | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Ventforet Kofu | Iwate Grulla Morioka | - | Cho thuê |
| 30-01-2025 | Iwate Grulla Morioka | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Ventforet Kofu | Kochi United | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Kochi United | Ventforet Kofu | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | Kochi United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2025 05:00 | FC Osaka | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-11-2025 05:00 | Kochi United | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Kochi United | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 07:00 | AC Nagano Parceiro | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Kochi United | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Kochi United | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Giravanz Kitakyushu | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 09:00 | Tochigi City | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-09-2025 09:00 | Kochi United | Tochigi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |