
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Hong Kong Football Club Youth | Perth Glory U21 | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Perth Glory U21 | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Perth Glory | Queens Park Rangers | 0.297M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp U21 Liên đoàn Ngoại hạng Anh | 15-05-2025 18:00 | Queens Park Rangers U21 | Brentford U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-04-2025 18:45 | Oxford United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 01-03-2025 11:30 | Australia U20 | Saudi Arabia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 26-02-2025 11:30 | Australia U20 | Japan U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 22-02-2025 11:30 | Australia U20 | Iraq U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 18-02-2025 11:30 | China U20 | Australia U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 15-02-2025 09:15 | Qatar U20 | Australia U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 24/25 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 24/25 |