
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2010 | Master-Saturn Egorjevsk | Saturn Ramenskoe II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Saturn Ramenskoe II | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Spartak Moscow Youth | Spartak 2 Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Spartak 2 Moscow | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SKA Khabarovsk | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Anzhi Makhachkala | Yenisey Krasnoyarsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Yenisey Krasnoyarsk | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-11-2025 15:30 | Akron Togliatti | FC Sochi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 10:30 | Akron Togliatti | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-08-2025 17:00 | Dynamo Makhachkala | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 29-07-2025 15:30 | Akron Togliatti | Baltika Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 26-07-2025 17:30 | FC Sochi | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-07-2025 12:30 | Akron Togliatti | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-05-2025 13:30 | Akron Togliatti | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-05-2025 11:00 | Akron Togliatti | Akhmat Grozny | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-05-2025 15:00 | Akron Togliatti | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-04-2025 13:30 | Khimki | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 15 |
| Russian U19 Champion | 1 | 12/13 |