
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | UCAM Murcia U19 | Cartagena FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Cartagena FC | La Unión CF (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | La Unión CF (- 2019) | UCAM Murcia B | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | UCAM Murcia B | Atletico Saguntino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atletico Saguntino | Aguilas CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | At. Saguntino | Águilas FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Águilas FC | CD Eldense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Aguilas CF | Eldense | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Eldense | FC Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | FC Santa Coloma | Racing Cartagena Mar Menor FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Racing Cartagena Mar Menor FC | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2021 | SCR Penya Deportiva | Racing Cartagena Mar Menor FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Racing Cartagena Mar Menor FC | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Real Murcia | Antequera CF | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Antequera CF | Real Murcia | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-03-2024 17:00 | Real Murcia | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-02-2024 15:00 | Real Madrid Castilla | Real Murcia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-01-2024 15:00 | CD Alcoyano | Antequera CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-12-2023 19:00 | Real Murcia | Antequera CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-12-2023 11:00 | Antequera CF | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 03-12-2023 17:00 | Antequera CF | Algeciras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 1 | 18/19 |
| Winner Copa RFEF | 1 | 16/17 |