
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Desportivo Brasil Ltda (SP) U20 | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | São Paulo FC U20 | Paulista FC (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2014 | Paulista FC (SP) | Madureira | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Madureira | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Estoril | Porto B | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Porto B | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Estoril | FC Nantes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | FC Nantes | Sevilla FC | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Sevilla FC | Aston Villa | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2025 | Aston Villa | Fenerbahce | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 28-11-2025 19:45 | Como | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Olympic champion | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Europa League Winner | 1 | 19/20 |