
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Genclerbirligi Ankara U21 | Hacettepe SK | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2016 | Hacettepe SK | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2016 | Ankaraspor FK | Mamak BA | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Mamak BA | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | Ankaraspor FK | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Nigde Belediyespor | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Darica Genclerbirligi | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | Tarsus Idman Yurdu | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Corum Belediyespor | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Mamak BA | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2021 | Corum Belediyespor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Adiyamanspor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Afyonspor | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Iskenderunspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | Etimesgut Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Karaman FK | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Iskenderunspor | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Duzcespor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Denizlispor | Iskenderunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu