
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FSV Berolina Stralau Jugend | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hertha Berlin U19 | Hertha BSC Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-11-2025 18:30 | Rot-Weiss Essen | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 16:00 | Lithuania U21 | Turkiye U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 13-11-2025 16:00 | Croatia U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-11-2025 13:00 | Energie Cottbus | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-11-2025 13:00 | TSV 1860 München | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 25-10-2025 12:00 | Energie Cottbus | Havelse | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Turkiye U21 | Lithuania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Hansa Rostock | Energie Cottbus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 21-09-2025 14:30 | SC Verl | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu