
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2022 | Bristol City U18 | Hibernian FC U18 | 0.275M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2024 | Hibernian FC U18 | Kelty Hearts | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Kelty Hearts | Hibernian FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hibernian FC U18 | Hibernian FC B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cove Rangers | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2025 | Hibernian FC B | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Forfar Athletic FC | Hibernian FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 29-11-2025 15:00 | Saint Johnstone | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-11-2025 15:00 | Cove Rangers | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-11-2025 15:00 | Cove Rangers | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-11-2025 19:45 | Cove Rangers | Forfar Athletic FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-11-2025 15:00 | Inverness | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | Cove Rangers | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-10-2025 14:00 | Montrose | Cove Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Cove Rangers | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 03-05-2025 14:00 | Forfar Athletic FC | Stirling Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Ba Scotland | 26-04-2025 14:00 | Edinburgh City | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu