
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | KV Woluwe Zaventem Youth | Oud-Heverlee Leuven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Oud-Heverlee Leuven Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | KRC Genk U18 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Bayer Leverkusen U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-11-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Willem II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-10-2025 18:00 | De Graafschap | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-10-2025 18:00 | FC Oss | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Helmond Sport | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 11-03-2025 03:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Den Bosch | Jong PSV Eindhoven Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 23/24 |