
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Copenhagen | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | AC Horsens | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2015 | FC Copenhagen | Sandefjord | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Sandefjord | FC Copenhagen | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2016 | FC Copenhagen | 1. FC Union Berlin | 0.268M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | 1. FC Union Berlin | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Sonderjyske | TSG Hoffenheim | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | TSG Hoffenheim | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Vejle | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2024 16:00 | Sonderjyske | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 19:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 15:00 | Viborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 16:00 | Sonderjyske | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-10-2024 12:00 | Sonderjyske | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Aalborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-09-2024 12:00 | Sonderjyske | Vejle | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Danish champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Danish Youth Champion | 1 | 12 |