
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Gremio FBPA U20 | SC Internacional U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | SC Internacional U20 | SC Internacional B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2012 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Internacional RS | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 16-03-2016 | Hellas Verona | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-04-2016 | Internacional RS | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Chapecoense SC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2018 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Internacional RS | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Maritimo | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Alanyaspor | Kasimpasa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Kasimpasa | Goztepe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 14:00 | Kayserispor | Kasimpasa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-10-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-10-2025 17:00 | Eyupspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 11:30 | Kasimpasa | Konyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-09-2025 14:00 | Caykur Rizespor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-09-2025 17:00 | Kasimpasa | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-09-2025 17:00 | Samsunspor | Kasimpasa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |
| Campeão Gaúcho | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
| Under-17 South American Championship winner | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |