
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Almere City FC Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2019 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | AFC Ajax | Hertha Berlin | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2022 | Hertha Berlin | Royal Antwerp | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2024 | Royal Antwerp | Udinese | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 02-12-2025 20:00 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 31-08-2025 18:45 | Inter Milan | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Udinese | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| Belgian cup winner | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| Dutch Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Dutch champion | 2 | 20/21 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 20 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 17 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 17 |