
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2000 | BSC Rehberge Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2015 | Hertha Berlin | Borussia Monchengladbach | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2017 | Borussia Monchengladbach | TSG Hoffenheim | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2023 | Borussia Dortmund | Free player | - | Giải phóng |
| 11-09-2024 | Free player | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-05-2025 13:00 | Ankaragucu | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-05-2025 13:00 | Keciorengucu | Ankaragucu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27-04-2025 13:00 | Ankaragucu | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18-04-2025 17:00 | Manisa Futbol Kulübü | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 06-04-2025 16:00 | Ankaragucu | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31-03-2025 14:00 | Erokspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Ankaragucu | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-03-2025 01:30 | Kocaelispor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2025 13:00 | Adanaspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 17/18 16/17 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| German second tier champion | 2 | 12/13 10/11 |
| Promotion to 1st league | 2 | 12/13 10/11 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 09/10 |