
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SC Salgueiros Youth | Boavista FC CJ | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Boavista FC CJ | SC Salgueiros Y15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SC Salgueiros Y15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Porto B | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Porto | AC Milan | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2018 | AC Milan | Sevilla FC | 3M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Sevilla FC | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | AC Milan | Eintracht Frankfurt | - | Cho thuê |
| 08-09-2020 | Eintracht Frankfurt | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2020 | AC Milan | Eintracht Frankfurt | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2023 | RB Leipzig | Real Sociedad | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Real Sociedad | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | RB Leipzig | SV Werder Bremen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SV Werder Bremen | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-11-2025 20:00 | Getafe | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 20:00 | Elche | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 18:00 | UD Los Garres | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 14:15 | RCD Espanyol de Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 12:00 | Elche | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 14:15 | Elche | RC Celta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-09-2025 17:30 | CA Osasuna | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Elche | Real Oviedo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-09-2025 19:00 | Sevilla FC | Elche | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 16/17 15/16 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Bundesliga Player of the Month | 1 | 20/21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| League Player of the Year | 1 | 16 |
| Best young player | 1 | 16 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| European Under-19 runner-up | 1 | 14 |