
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sparta Praha B | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Hradec Kralove | Sparta Praha | 0.083M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2023 | Sparta Praha | Midtjylland | 0.83M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 29-09-2025 17:00 | Midtjylland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 16:45 | Midtjylland | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2025 16:00 | Midtjylland | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 14:00 | Nordsjaelland | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 15:00 | KuPs | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 12:00 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 16:00 | Midtjylland | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Fredrikstad | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |