
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2019 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Barcelona U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | NK Lokomotiva Zagreb | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | UD Melilla | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Andorra CF | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Villarreal CF | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | CD Leganes | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2025 20:00 | CA Antoniano | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | Lucena CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 04-10-2025 19:00 | Real Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | CD Leganes | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | UD Las Palmas | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Villarreal CF | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2025 12:00 | CD Leganes | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 17:00 | CD Leganes | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2025 16:30 | RCD Mallorca | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 12-04-2025 19:00 | CD Leganes | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 21/22 |