
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Dijon II | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dijon | Lusitanos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lusitanos | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Metz | Montpellier Hérault SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Montpellier Hérault SC | Schalke 04 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2023 | Schalke 04 | FC Nantes | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | Thun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 15:30 | St. Gallen | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Sion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 19:30 | FC Zurich | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | FC Nantes | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-12-2024 16:00 | Stade Brestois 29 | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |