
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Hayes & Yeading FC | Billericay Town | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2017 | Billericay Town | Bishop's Stortford | - | Cho thuê |
| 31-10-2017 | Bishop's Stortford | Billericay Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Billericay Town | Hayes & Yeading FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2019 | Hayes & Yeading FC | Connahs Quay Nomads FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Connahs Quay Nomads FC | Newport County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Newport County | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Walsall | Bromley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Harrogate Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Walsall | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Newport County | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Walsall | Chelsea U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crawley Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Walsall | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Walsall | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Barnet | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 2 | 20/21 19/20 |