
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2019 | Alianza Lima | Univ.Cesar Vallejo | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Univ.Cesar Vallejo | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2021 | Alianza Lima | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportivo Municipal | Cienciano | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Cienciano | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Sporting Cristal | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Comerciantes Unidos | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 27-06-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-06-2025 00:00 | Deportivo Garcilaso | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-05-2025 18:00 | AD Tarma | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 10-05-2025 17:00 | Ayacucho Futbol Club | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 03-05-2025 20:30 | Juan Pablo II | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-04-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 11-04-2025 18:15 | Ayacucho Futbol Club | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-04-2025 22:30 | EM Deportivo Binacional | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 08-03-2025 01:00 | Alianza Lima | Ayacucho Futbol Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-03-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Sport Huancayo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu