
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-11-2014 | OFK Vrbas U19 | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SK Rapid Wien Youth | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 08-05-2019 | Rapid Wien U15 | Hódmezövásárhely FC Jugend | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Hódmezövásárhely FC Jugend | ETO FC Győr U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | ETO FC Győr U17 | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | ETO FC Győr | AC Milan U20 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2022 | AC Milan U20 | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-07-2023 | AZ Alkmaar | Bournemouth AFC | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 20:15 | Liverpool | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | West Ham United | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Liverpool | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 14:00 | Hungary | Ireland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Armenia | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Liverpool | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Liverpool | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 19:00 | Brentford | Liverpool | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |