
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2015 | SC Sand (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 20-11-2019 | Melbourne City (w) | Avaldsnes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Avaldsnes (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-09-2020 | Melbourne City (w) | Brighton H.A. (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2021 | Brighton H.A. (w) | FC Bulleen Lions (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2021 | FC Bulleen Lions (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 19-11-2025 12:00 | Melbourne City Women | Hồ Chí Minh City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 16-11-2025 08:00 | Stallion Laguna FC (W) | Melbourne City Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 13-11-2025 08:00 | Melbourne City Women | Lion City Sailors (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 08-11-2025 04:00 | Melbourne City Women | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 01-11-2025 03:15 | Sydney FC Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 24-05-2025 12:00 | Melbourne City Women | Wuhan Jianghan Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá nữ châu Á | 21-05-2025 12:00 | Incheon Hyundai Steel Red Angels Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 03-05-2025 04:15 | Central Coast Mariners women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 18-04-2025 11:00 | Perth Glory Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 11-04-2025 06:50 | Melbourne City Women | Newcastle Jets Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| A-League Women winner | 5 | 19/20 17/18 16/17 15/16 10/11 |