
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-02-2012 | Avai/SC U20 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Cho thuê |
| 23-05-2012 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Avai/SC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2012 | Avai/SC U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 01-04-2013 | Avai/SC U20 | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-05-2013 | Corinthians Paulista (SP) | Avai/SC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2013 | Avaí FC | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Clube Recreativo e Atlético Catalano (GO) | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Avaí FC | CA Penapolense | - | Cho thuê |
| 29-04-2014 | CA Penapolense | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2014 | Avaí FC | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Ponte Preta | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Avaí FC | Social Esportiva Vitória (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2015 | Social Esportiva Vitória (SP) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Ponte Preta | Social Esportiva Vitória (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2016 | Social Esportiva Vitória (SP) | CR Flamengo | 0.941M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | CR Flamengo | Internacional RS | - | Cho thuê |
| 29-05-2021 | Internacional RS | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | CR Flamengo | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2025 15:00 | Panaitolikos Agrinio | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | AE Kifisias | Olympiakos Piraeus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2025 19:00 | Olympiakos Piraeus | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-09-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 16:45 | Olympiakos Piraeus | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-08-2025 16:00 | Volos NPS | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 25 |
| Greek cup winner | 1 | 25 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League winner | 1 | 23/24 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Brazilian champion | 1 | 19 |
| Campeão Carioca | 2 | 18/19 16/17 |