
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hellerup IK Youth | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | BrondbyU19 | B1908 Amager U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | B1908 Amager U19 | B1908 Amager | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | B1908 Amager | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2019 | BK Frem | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Roskilde | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Naestved | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | Kolding FC | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-10-2025 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2025 11:00 | Kolding FC | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 25-09-2025 17:00 | Kolding FC | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Fredericia | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2025 12:00 | Kolding FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 13:00 | Kolding FC | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2025 10:30 | Hvidovre IF | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 22 |